|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM
(MEDITECH VIETNAM)
NHÀ PHÂN PHỐI ĐỘC QUYỀN CỦA HÃNG ALPINION, MEDIEN TẠI VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 31 Lô 1A,Trung Yên – Trung Hoà - Cầu Giấy - Hà Nội
SĐT: 04.6266.2063 Fax:04.6266.2064 Website: Meditech.com.vn
|
HỆ THỐNG MÁY SIÊU ÂM MÀU 4D ECUBE
Model: ECUBE 7
Hãng sản xuất: ALPINION (HÀN QUỐC)
I.GIỚI THIỆU HỆ THỐNG Kích thước máy -
Trọng lượng: 57kg
-
Chiều cao: 1355/1425 mm
-
Chiều rộng: 509mm
-
Chiều sâu: 670mm
Màn hình -
Màn hình tinh thể lỏng LCD 19 inch
-
Điều chỉnh độ sáng, độ tương phản bằng phím hiển thị ngay trên màn hình
-
Sử dụng công nghệ IPS (In plane switching) tăng cường tối đa khả năng hiển thị màu sắc một cách trung thực và góc nhìn
-
Góc xoay của màn hình
-
Lên trên 300, xuống dưới 900
-
Sang phải/trái ± 1350
-
Tích hợp loa stereo
-
Kích thước màn hình: 1366 x 768mm
-
Diện tích hiển thị: 880 x 660mm
Giá đỡ màn hình -
Cho phép điều chỉnh nghiêng/xoay
-
Khoảng không an toàn để bảo vệ bàn tay trong khi gập màn hình
Cổng kết nối đầu dò Bảng điều khiển -
Bàn phím chữ và số với đèn nền
-
Bàn phím QWERTY đa ngôn ngữ (tiếng Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ý và Bồ Đào Nha)
-
Nút chỉnh TGC (Time Gain Compensation) 8 bước
-
5 phím chức năng
-
2 phím người dùng tự định nghĩa
-
14 phím cài đặt trước điện năng
-
Cho phép bật/tắt đèn chiếu sáng của các phím trên bảng điều khiển
Thiết kế giao diện điều khiển và giao diện người sử dụng -
3 cổng cắm đầu dò (cổng thứ 3 tùy chọn)
-
Tích hợp ổ cứng HDD (Dung lượng: 500GB)
-
Tích hợp ổ DVD-R/W
-
Các thiết bị ngoại vi
-
Máy in đen trắng, máy in màu hoặc thiết bị ghi DVD
-
Bảng điều khiển loại cố định
-
3 giá đỡ đầu dò, có thể tháo rời để làm sạch và rửa
-
Có bộ lọc khí
-
Có tay kéo phía trước
-
Cơ chế khoá bánh xe để cố định máy
-
Bánh trước và Bánh sau: khoá cố định
-
6 cổng USB: 2 cổng mặt trước, 4 cổng mặt sau
-
Hiển thị hình ảnh thu nhỏ ngay trên màn hình
-
Phím trợ giúp trực tuyến
Ổ cứng -
368GB cho quản lý dữ liệu bệnh nhân
Nguồn điện sử dụng -
Điện áp: 100 - 120V, 220 - 240V
-
Tần số: 50/60Hz
-
Công suất: tối đa 650 VA với các thiết bị ngoại vi
Thời gian khởi động/tắt hệ thống và thời gian đáp ứng -
Thời gian khởi động: 120 giây
-
Thời gian tắt máy: 30 giây
-
Thời gian đáp ứng: 0.5 giây (chế độ 2D -> chế độ hoạt động đôi), 1.0 giây (chế độ 2D -> chế độ hoạt động ba)
Ngôn ngữ hỗ trợ -
Anh
-
Đức
-
Pháp
-
Tây Ban Nha
-
Ý
-
Nga
-
Bồ Đào Nha
II.TỔNG QUAN HỆ THỐNG Các ứng dụng -
Siêu âm ổ bụng
-
Siêu âm sản khoa
-
Siêu âm phụ khoa
-
Siêu âm tim
-
Siêu âm mạch máu
-
Siêu âm hệ tiết niệu
-
Siêu âm phần nông
-
Siêu âm nhi khoa và trẻ sơ sinh
-
Siêu âm xuyên sọ
-
Siêu âm cấp cứu
Các chế độ hoạt động -
Chế độ 2D
-
Chế độ M
-
Chế độ M giải phẫu
-
Chế độ Doppler màu
-
Chế độ Doppler năng lượng
-
Chế độ Doppler năng lượng định hướng
-
Chế độ Doppler xung với PRF cao
-
THI (hòa âm mô, PI/FTHI)
-
Lái tia
-
Chế độ 3D/4D
-
SRI (giảm nhiễu đốm)
-
Full SRI
-
Chế độ tạo ảnh đa hướng (spatial compounding)
-
Chế độ tạo ảnh đa tần (frequency compounding)
-
Tự tính toán IMT
-
Tự bắt đỉnh PW
-
Tạo ảnh vùng rộng trong chế độ B/CF
-
Xpeed trong 2D/CF/PW
Các chế độ hiển thị -
Phương thức hoạt động đôi
-
Doppler xung (B/PW)
-
Doppler màu (B/CF)
-
Doppler năng lượng (B/PD)
-
Doppler năng lượng định hướng
-
Phương thức hiển thị ba thời gian thực (B+CF+M hoặc PD/PW)
-
Chế độ 3D/4D
-
Thu phóng (Zoom): ghi/đọc/kéo ảnh (Ghi zoom lên 8x)
-
Màu hoá ảnh (B/M/PW)
-
Tạo Convex ảo
-
Lái tia trái/phải
-
Tạo ảnh khung hình thang
-
Toàn màn hình
-
Hiển thị 4 khung
-
Hiển thị dòng thời gian:
-
Hiển thị đồng thời B/PW độc lập
-
Định dạng hiển thị
- Dọc: 1/2, 1/3, 2/3
- Ngang: 1/2, 1/3, 2/3
- Dual Live
-
Đầy đủ: Chỉ hiện dòng thời gian (PW/M)
-
Độ sâu tối đa: 30cm với đầu dò SC1-6/C1-6/SVC1-6/SP1-5
Hiển thị chú thích -
Tên Phòng khám/Bệnh viện: 25 ký tự
-
Ngày tháng: 3 kiểu chọn
-
YYYY/MM/DD, MM/DD/YYYY, DD/MM/YYYY
-
ID người sử dụng
-
Tên bệnh nhân: tên, họ, tên đệm
-
ID bệnh nhân: 64 ký tự
-
Hình thức tính tuổi thai
-
MI (chỉ số cơ học)
-
TIS (chỉ số nhiệt mô mềm)
-
TIC (chỉ số nhiệt sọ (xương))
-
TIB (chỉ số nhiệt xương)
-
Tình trạng hệ thống (thời gian thực hoặc ngừng)
-
Đánh dấu hướng đầu dò
-
Xem trước hình ảnh: hình thu nhỏ
-
Thang xám/màu
-
Thanh cine
-
Cửa sổ tổng hợp kết quả đo
-
Cửa sổ kết quả đo: vị trí hiển thị bảng cho phép thay đổi
-
Loại đầu dò
-
Tên ứng dụng
-
Tham số hình ảnh theo từng chế độ (chế độ hiện tại được hiển thị)
- Frequency (tần số tạo ảnh)
- Gain (mức tăng tín hiệu)
- Persist
- Rejection (mức loại bỏ tín hiệu)
- Gray Map (thang xám)
- Dynamic Range (dải động)
- Image Depth (độ sâu hình ảnh)
- Line Density (mật độ dòng)
- Power output (công suất đầu ra)
- Frequency
- Gain
- Persist
- Gray Map
- Dynamic Range
- PRF (tần số lặp xung)
- Wall Filter (bộ lọc thành)
- Threshold (ngưỡng)
- Spatial Filter
- Ensemble (đồng bộ)
- Line Density
- Color Power output
- Image Depth
- Doppler Frequency
- Doppler Gain
- Doppler Power
- Rejection
- Dynamic Range
- PRF
- Sample Volume Width (độ rộng khối mẫu)
- Wall Filter
- Angle Correction (hiệu chỉnh góc)
-
Đường cong bù gain TGC: bật/tắt
-
Hình mẫu bộ phận cơ thể: 164 loại
-
Dấu chỉ thị thang B
-
Dấu chỉ thị thang M
-
Phím viết hoa (Caps Lock): bật/tắt
-
Hiển thị thông báo hệ thống
-
Hiển thị trạng thái chức năng bi lăn
-
Nhịp tim (HR)
-
Hướng dẫn sinh thiết
-
Dấu chỉ thị vùng hội tụ
Gói chú thích -
Kích thước: 1,2,3,4
-
Xoay mũi tên
-
Hình mẫu bộ phận cơ thể
-
Kí tự
-
Kích thước kí tự: nhỏ (S), vừa (M), lớn (L)
Xử lý hình ảnh 2D -
Gain: 0-90 dB (tăng 1dB)
-
Frequency (tần số phát): lên đến 7 lựa chọn phát tần số, bao gồm THI
-
Vị trí phát tiêu điểm: 30 loại vị trí
-
Hỗ trợ nhiều tiêu điểm: tối đa 8
-
Line Density: 6 mức
-
Dynamic Range: lên tới 170 dB
-
Persist: 5 mức
-
Reject: 11 mức
-
Thang xám 14 lựa chọn
-
Thang màu 13 lựa chọn
-
SRI (Speckle Reduction Imaging – giảm nhiễu đốm hình): Bật/Tắt
-
Tạo ảnh đa hướng: 4 mức
-
Tạo ảnh đa tần: 3 mức
-
Đa tia
-
Power (công suất âm): 100% (bước 2% )
-
Con trỏ MD
-
Sweep Speed (tốc độ quét): 6 mức
-
Invert
-
Thang xám chế độ M: 10 lựa chọn
-
Thang màu chế độ M: 10 lựa chọn
-
Gain chế độ M: 0-98dB (bước tăng 1dB)
-
Frequency (tần số): 3 lựa chọn tần số
-
Power (công suất âm): 100% (bước 2%)
-
Dynamic Range: 30-150 Db (3dB)
-
Reject: 11 mức
-
Chế độ Anatomical M: Bật/Tắt
-
Power (công suất âm): 100% (bước 2% )
-
Frequency (tần số phát): 3 lựa chọn tần số
-
SV Gate (độ rộng cổng lấy mẫu): 14 mức (0.7, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 15 và 20mm)
-
Gain: 0-98 dB (tăng 1dB)
-
Sweep Speed (tốc độ quét): 6 mức
-
Invert (đảo ngược): bật/tắt
-
Angle Correct (hiệu chỉnh góc): ± 89°, (bước 1°)
-
Base Line (đường cơ sở): 16 mức
-
Wall Filter: 10 mức
-
Thang vận tốc lớn nhất/nhỏ nhất
-
Lớn nhất: 6.9m/s (phụ thuộc vào góc/đầu dò)
-
Nhỏ nhất: 10cm/s
-
Thang PW: kHz, m/s, cm/s
-
PRF: 300Hz - 2500Hz (tại độ sâu 30cm), 300Hz - 7500Hz (tại độ sâu 10cm)
-
HPRF: 3000Hz - 18000Hz (tại độ sâu 30cm), 8000Hz - 18000Hz (tại độ sâu 10cm), tối đa 30100Hz, ± 580cm/s (tại độ sâu 8cm) (tùy thuộc đầu dò)
-
Dynamic Range: 30 - 120dB (bước 2dB)
-
Lái tia: 00 - 150
-
Thang xám 14 lựa chọn
-
Thang màu 13 lựa chọn
-
Reject: 11 mức
-
Time Resolution (độ phân giải thời gian): 7 mức
-
Update (cập nhật): Frozen, Live, 2, 3, 4, 8 và 16 giây
-
Power: 100% (bước 2% )
-
Vị trí tiêu điểm phát CF: 30 loại vị trí
-
Gain: 0-100dB (bước 0.5 dB)
-
Wall Filter: 8 mức (8Hz-3000Hz)
-
PRF: 300Hz-19500Hz (± 375cm/s) (tùy thuộc đầu dò)
-
Frequency: 3 lựa chọn tần số
-
Invert: bật/tắt
-
Chế độ hiển thị CF: Velocity, Variance, Power (V/V-T/V-P/P-T/T/P)
-
Thang CF: kHz, cm s, m/s
-
Base Line: 40 mức
-
Ensemble: 6 mức
-
Line Density: 0-2 (bước 1)
-
Thang màu 10 lựa chọn
-
Threshold 0-100%
-
CF Axial Resolution (độ phân giải dọc trục): 8 mức
-
CF Temporal Averaging (trung bình thời gian): 12 mức
-
Steering (góc lái tia): -150, -100, -50, 00, +50, +100, +150
-
Chế độ hoạt động ba: 2D + PW + CF, 2D + PW + PD
Chế độ Doppler năng lượng (PD) -
Power: 100% (2%)
-
Gain: 0 ~ 100dB
-
Wall Filter: 8 mức
-
Adaptive Wall Filter: Bật/Tắt
-
PRF: 100Hz-1100Hz
-
Frequency: 3 lựa chọn tần số
-
Line Density: 0-2 (bước 1)
-
Thang màu 10 lựa chọn
-
PDI Temporal Averaging: 12 mức
-
PDI Steering: -150, -100, -50, +50, +100, +150
-
Chế độ hoạt động ba: 2D + PW + PD
-
Hỗ trợ nhiều chùm tia: tia kép
-
Surface (Gradient/Texture)
-
Light Mode
-
MIN IP
-
MAX IP
-
X-Ray
-
3D/4D (Live – thời gian thực và Review – xem lại)
-
MPR + VR
-
Xem dạng Volume CT
-
Xem dạng Cube
-
Slices
-
Tiêu chuẩn
-
Chỉnh sửa khối
Xem lại vòng cine -
4.600 khung hình với bộ nhớ tiêu chuẩn CINE
-
Tốc độ phát lại Cine: 200%, 100%, 50%, 25% (4 loại)
-
Thanh Cine và hiển thị số khung ảnh Cine
-
Xem lại Cine: theo từng khung, theo vòng lặp
-
Lựa chọn khung hình bắt đầu và kết thúc cho vòng lặp
-
Chức năng đo lường và tính toán
Lưu trữ hình ảnh/Kết nối -
Xem trước: hiển thị hình ảnh thu nhỏ của các dữ liệu chụp lại
-
E-View: xem trước mở rộng của hình ảnh
-
Gọi lại hình ảnh từ Preview
-
Quản lý ảnh
-
Chọn Tất cả/Bỏ chọn tất cả
-
Lưu trữ vĩnh viễn
-
Lưu trữ hình ảnh trong ổ cứng: 300GB
-
Kết nối mạng Ethernet
-
Định dạng lưu trữ:
-
DICOM với dữ liệu gốc
-
Standard DICOM
-
Secondary Capture
-
6 cổng USB
-
Chức năng ghi và đọc DVD/CD
-
Kết xuất định dạng hình ảnh
-
Bitmap
-
JPEG
-
DICOM
-
WMV
-
AVI
-
Hỗ trợ kết nối chuẩn DICOM 3.0
-
DICOM Structured Report (báo cáo theo cấu trúc chuẩn)
-
DICOM Verification (xác nhận)
-
DICOM Storage (lưu trữ)
-
DICOM Storage Commitment (xác thực lưu trữ)
-
Modality Worklist (danh sách công việc)
III.ĐO LƯỜNG/TÍNH TOÁN Đo lường/Tính toán tổng quát -
Distance (Khoảng cách)
-
Diameter (Đường kính)
-
Circumference (Chu vi)
-
Area (Diện tích)
-
% Stenosis (Mức độ hẹp)
-
Volume (Thể tích)
-
Ratio (Tỷ lệ)
-
Angle (Góc)
-
Heart Rate (Nhịp tim)
-
Histogram (biểu đồ mức xám)
-
Velocity (Vận tốc)
-
PI (Chỉ số đập)
-
RI (Chỉ số cản)
-
S/D Ratio (Tỷ lệ tâm thu/tâm trương)
-
A/B Ratio (Tỷ lệ A/B)
-
PG Mean (Áp lực Gradient trung bình)
-
PG Max (Áp lực Gradient tối đa)
-
Acceleration (Gia tốc)
-
HR (Nhịp tim)
-
Time (Vận tốc - Thời gian)
-
Distance (Khoảng cách)
-
HR (Nhịp tim)
-
Slope (Độ dốc)
-
Time (Thời gian)
-
Ratio (% khoảng cách)
-
Auto & Manual Trace (Bắt đỉnh xung tự động và thủ công)
-
PS (Peak Systole – đỉnh tâm thu)
-
ED (End Diastole – cuối tâm trương)
-
PD (Peak Diastole – đỉnh tâm trương)
-
PS/ED (Peak Systole/End Diastole - đỉnh tâm thu/cuối tâm trương)
-
PI (Pulsatility Index – chỉ số đập)
-
RI (Resistance Index – chỉ số cản)
-
TAmax (Time avg.max. Velocity – trung bình thời gian theo vận tốc tối đa)
-
TAmean (Time avg.mean. Velocity - trung bình thời gian theo vận tốc trung bình)
-
VTI (Velocity Time Integral - tích phân vận tốc theo thời gian)
-
HR (Heart Rate – nhịp tim)
Thước đo/Tính toán tim -
AV/LA (Van động mạch chủ/Nhĩ trái): đường kính RV, LA và AO
-
PA (Động mạch phổi): đường kính PA
-
Vena Cava (Tĩnh mạch chủ): đường kính IVC và SVC
-
RV (Thất phải): đường kính RV, độ dài RV
-
Simpson BP (Simpson 2 mặt phẳng): EDV và ESV
-
Simpson SP (Simpson 1 mặt phẳng): EDV và ESV
-
Simpson công thức điều chỉnh
-
Area Length (Diện tích, độ dài): LVLd, LVLs, LVAd, LVAs
-
Teichholz (Kích thước thất trái theo công thức Teichholz): RVAWd, RVDd, Tâm trương, Tâm thu
-
LV Mass (Khối lượng thất trái): phương pháp Elip cắt và Diện tích-Độ dài
-
LA Vol A-L (Thể tích nhĩ trái theo phương pháp Diện tích-Độ dài)
-
LA Vol/Simp BP (Thể tích nhĩ trái theo phương pháp Simpson 2 mặt phẳng)
-
RA Vol A-L ((Thể tích nhĩ phải theo phương pháp Diện tích-Độ dài)
-
RA Vol/Simp (Thể tích nhĩ phải theo phương pháp Simpson1 mặt phẳng)
-
MV (Van 2 lá): EPSS, đường kính LVOT, diện tích MV, đường kính MV
-
AV (Van động mạch chủ): đường kính LVOT, diện tích AV
-
MR (Van 2 lá – dòng chảy ngược): đường kính MR VC, diện tích dòng chảy
-
AR (Van động mạch chủ - dòng chảy ngược): đường kính AR VC, diện tích dòng chảy
-
TR (Van 3 lá – dòng chảy ngược): đường kính TR VC, diện tích dòng chảy
-
PV (Van phổi): đường kính PV
-
PVe (Tĩnh mạch phổi): đường kính PVed (thì tâm trương), PVes (thì tâm thu)
-
PISA AR (Proximal Isovelocity Surface Area of Aortic Regurgitation): bán kính, vận tốc dòng chảy rối
-
PISA MR (Proximal Isovelocity Surface Area of Mitral Regurgitation): bán kính, vận tốc dòng chảy rối
-
Teichholz (Kích thước thất trái theo công thức Teichholz): RVAWd, RVDd, Tâm trương, Tâm thu, LVET, Nhịp tim
-
AV/LA (Van động mạch chủ/Nhĩ trái): đường kính RV, LA và AO, LVET, LVPEP
-
MV (Van 2 lá): CA/CE amp, DE amp/slope, EPSS, EF slope
-
RV (Thất phải): đường kính RV, đường kính RVOT
-
PVe (Tĩnh mạch phổi): đường kính PVe
-
MV (Van 2 lá): độ dài E, A, IVRT, MV E pt, MV A pt, MVA (PHT, VTI, Diện tích), CO, LVIMP, nhịp tim
-
AV (Van động mạch chủ): AV VTI, LVOT VTI, AVA (Vmax, Diện tích)
-
PV (Van phổi): PV Vmax, CO
-
TV (Van 3 lá): TV VTI, TV Vmax, TV E pt, TV A pt, RVIMP
-
PVe (Tĩnh mạch phổi): PVs, PVd, PVa
-
AR (Van động mạch chủ - dòng chảy ngược): đường dốc giảm AI, AI PHT, AR VTI
-
TR (Van 3 lá – dòng chảy ngược): TR VTI, đường kính TR VC, RAP
-
PR (Tĩnh mạch phổi – dòng chảy ngược): PR VTI, PR Ved
-
MR (Van 2 lá – dòng chảy ngược): MR Vmax, dp/dt, đường kính MR VC
-
PISA AR (Proximal Isovelocity Surface Area of Aortic Regurgitation): AR VTI, vận tốc dòng chảy rối
-
PISA MR (Proximal Isovelocity Surface Area of Mitral Regurgitation): MR VTI, vận tốc dòng chảy rối
-
TDI (Tạo ảnh Doppler mô): MV E pt, Ea, Aa, Sa
Thước đo/Tính toán sản khoa -
Chu vi vòng bụng (AC)
-
Đường kính ngực trước và sau (APTD)
-
Khoảng cách hai mắt (BOD)
-
Đường kính lưỡng đỉnh (BPD)
-
Tiểu não (CEREB)
-
Xương đòn (CLAV)
-
Chiều dài đầu mông (CRL)
-
Cân nặng (EFW)
-
Xương mác (FIB)
-
Chiều dài xương đùi (FL)
-
Diện tích ngang thân thai nhi (FTA)
-
Túi thai (GS)
-
Chu vi đầu (HC)
-
Chiều dài xương cánh tay (HL)
-
Chiều dài của đốt sống (LV)
-
Đường kính giữa bụng (MAD)
-
Đường kính chẩm trán (OFD)
-
Xương quay (RAD)
-
Đường kính ngang bụng (TAD)
-
Đường kính ngang ngực (TTD)
-
Đường kính ngang tiểu não (TCD)
-
Chiều dài xương chày (TIB)
-
Chiều dài xương khuỷu (ULNA)
-
Tính toán đa thai
-
So sánh lên đến 4 thai nhi với dữ liệu của nhiều thai trên cùng một đồ thị và bảng tính
-
Bảng tính OB
-
Thông tin bệnh nhân
-
Số thai nhi
-
Lựa chọn CUA/AUA
-
Vị trí thai
-
Nhau thai
Gói báo cáo -
Bụng (Abdominal)
-
Sản khoa (Obstetrical)
-
Phụ khoa (Gynecological)
-
Tim (Cardiac)
-
Mạch (Vascular)
-
Cấp cứu (Emergency Medicine)
-
Hệ tiết niệu (Urological)
-
Các bộ phận nhỏ và phần nông (Small Parts, Superficial)
IV.Tính năng kỹ thuật của đầu dò
SC1-6* -
Ứng dụng: Abdomen (ổ bụng), OB/Gyn (sản/phụ khoa), Fetal Echo (tim thai), Pediatric Echo (tim nhi), Peripheral Vascular (mạch ngoại biên)
-
Loại đầu dò: cong (Premium *)
-
Dải tần: 1.0-6.0 MHz
-
Bán kính cong: 60 mm
-
Trường nhìn (FOV): 60°
-
Bộ sinh thiết: Có sẵn
* Lưu ý: Premium* có nghĩa là sử dụng công nghệ đơn tinh thể.
C1-6 -
Ứng dụng: Abdomen (ổ bụng), OB/Gyn (sản/phụ khoa), Fetal Echo (tim thai), Pediatric Echo (tim nhi), Peripheral Vascular (mạch ngoại biên)
-
Loại đầu dò: cong (Premium *)
-
Dải tần: 1.0-6.0 MHz
-
Bán kính cong: 60 mm
-
Trường nhìn (FOV): 60°
-
Bộ sinh thiết: Có sẵn
VC1-6 -
Ứng dụng: Abdomen (ổ bụng), OB/Gyn (sản/phụ khoa), Fetal Echo (tim thai), Pediatric Echo (tim nhi), Peripheral Vascular (mạch ngoại biên)
-
Loại đầu dò: khối cong
-
Dải tần: 1.0-6.0 MHz
-
Bán kính cong: 40 mm
-
Trường nhìn (FOV): 79°
-
Bộ sinh thiết: Không có sẵn
EN3-10 -
Ứng dụng: OB/Gyn (sản/phụ khoa), Urology (hệ tiết niệu), Prostate (tuyến tiền liệt)
-
Loại đầu dò: âm đạo
-
Dải tần: 3.0-10.0 MHz
-
Bán kính cong: 10 mm
-
Trường nhìn (FOV): 145°
-
Bộ sinh thiết: Có sẵn
L3-12 -
Ứng dụng: Breast (tuyến vú), Thyroid (tuyến giáp), Musculoskeletal (cơ xương), Peripheral Vascular (mạch ngoại biên), Testicle (tinh hoàn)
-
Loại đầu dò: thẳng
-
Dải tần: 3.0-12.0 MHz
-
Khoảng mở: 40 mm
-
Bộ sinh thiết: Có sẵn
SP1-5 -
Ứng dụng: Deep Abdomen (ổ bụng sâu), Adult Echo (tim người lớn), Pediatric Echo (tim nhi), Transcranial (xuyên sọ)
-
Loại đầu dò: mảng pha (Premium *)
-
Dải tần: 1.0-5.0 MHz
-
Trường nhìn (FOV): 90°
-
Bộ sinh thiết: Không có sẵn
* Lưu ý: Premium* có nghĩa là sử dụng công nghệ đơn tinh thể.
SP3-8 -
Ứng dụng: Abdomen (ổ bụng), Cardiac (tim), Emergency Medicine (cấp cứu)
-
Loại đầu dò: mảng pha (Premium *)
-
Dải tần: 3.0-8.0 MHz
-
Trường nhìn (FOV): 90°
-
Bộ sinh thiết: Không có sẵn
* Lưu ý: Premium* có nghĩa là sử dụng công nghệ đơn tinh thể.
-------------- 
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |